Bảng chữ Hiragana

BẢNG TỔNG HỢP NGUYÊN ÂM ĐƠN

A I U E O
 (a)  (i)  (u)  (e)  (o)
 (ka)
が (ga)
 (ki)
ぎ (gi)
 (ku)
ぐ (gu)
 (ke)
げ (ke)
 (ko)
ご (go)
 (sa)
ざ (za)
 (shi)
じ (ji)
 (su)
ず (zu)
 (se)
ぜ (ze)
 (so)
ぞ (zo)
 (ta)
だ (da)
 (chi)
ぢ (ji)
 (tsu)
づ (zu)
 (te)
で (de)
 (to)
ど (do)
 (na)  (ni)  (nu) ね (ne)  (no)
 (ha)
ば (ba)
ぱ (pa)
 (hi)
び (bi)
ぴ (pi)
 (fu)
ぶ (bu)
ぷ (pu)
 (he)
べ (be)
ぺ (pe)
 (ho)
ぼ (bo)
ぽ (po)
 (ma)  (mi)  (mu)  (me)  (mo)
 (ya) ゆ (yu)  (yo)
 (ra)  (ri) る (ru) れ (re)  (ro)
 (wa)  (wo/o)
 (n)

BẢNG TỔNG HỢP NGUYÊN ÂM ĐÔI

YA YU YO
きゃ (kya)
ぎゃ (gya)
きゅ (kyu)
ぎゅ (gyu)
きょ (kyo)
ぎょ (gyo)
しゃ (sha)
じゃ (ja)
しゅ (shu)
じゅ (ju)
しょ (sho)
じょ (jo)
ちゃ (cha)
ぢゃ (ja)
ちゅ (chu)
ぢゅ (ju)
ちょ (cho)
ぢょ (jo)
にゃ (nya) にゅ (nyu) にょ (nyo)
ひゃ (hya)
びゃ (bya)
ぴょ (pyo)
ひゅ (hyu)
びゅ (byu)
ぴゅ (pyu)
ひょ (hyo)
びょ (byo)
ぴょ (pyo)
みゃ (mya) みゅ (myu) みょ (myo)
りゃ (rya) りゅ (ryu) りょ (ryo)

Tài liệu hướng dẫn cách viết hiragana-katakana: cach viet hiragana-katakana

Nguồn: Nihongoichiban

Xin vui lòng không đăng lại nội dung trên trang này nếu không được phép của chúng tôi.

Like facebook BiKae để cập nhật bài viết mới