[Ngữ pháp N5] ~たいです – Tôi muốn …

~たいです。Tôi muốn LÀM gì đó…

Cách chia động từ: Động từ thể ます (bỏ ます) + たいです。

Ví dụ:

たべます → たべたいです。(muốn ăn)

はなします → はなしたいです。(muốn nói chuyện)

あいます → あいたいです。(muốn gặp)

Câu ví dụ:

1. わたしは にほんに いきたいです。Tôi muốn đi Nhật.

2. ぼくは ケーキ たべたいです。Tôi muốn ăn bánh ngọt. (ぼく: tôi – cách nói dùng cho đàn ông/con trai)

(Trong cấu trúc này trợ từ が có thể được dùng thay cho trợ từ を, nhưng giữ nguyên を cũng không sao)

* Có thể lược bỏ chủ ngữ của câu:

3. かのじょと はなしたいです。Tôi muốn nói chuyện với cô ấy.

4. せんせいに なりたいです。Tôi muốn trở thành giáo viên. (danh từ + になりたいです: muốn trở thành…)



Thể phủ định của ~たいです: ~たくないです。Tôi không muốn…

Câu ví dụ:

1. わたしは にほんに いきたくないです。Tôi không muốn đi Nhật.

2. ぼくは ケーキ/  たべたくないです。Tôi không muốn ăn bánh ngọt.

3. かのじょと はなしたくないです。Tôi không muốn nói chuyện với cô ấy.

4. せんせいに なりたくないです。Tôi không muốn trở thành giáo viên.

「~たいですか」có thể dùng để hỏi về mong muốn, nguyện vọng của người đối diện.

Ví dụ 1:

A: しょうらい、なにに なりたいですか。(Tương lai, bạn thích làm gì?)

B: えいごのせんせいに なりたいです。(Tớ muốn làm giáo viên tiếng Anh.)

Ví dụ 2:

A: なにが のみたいですか。(Bạn muốn uống gì?)

B: おちゃがいいですよ。(Cho tớ trà nhé.)

Lưu ý 1: Cách diễn đạt này KHÔNG dùng cho chủ ngữ ngôi thứ 2 và thứ 3, tức là không dùng để diễn đạt mong muốn của người khác.

Ví dụ cách dùng sai:

(x)かのじょは にほんに いきたいです。

(x)やまださんは ケーキが  たべたいです。

Lưu ý 2: Không dùng cấu trúc này để hỏi trực tiếp một người không thân thiết hoặc người bề trên.

Ví dụ cách dùng sai:

(x)せんせい、パーティーに いきたいですか。Thầy/cô có muốn đi dự tiệc không ạ?

Lưu ý 3「~たいんですがthường được sử dụng để thể hiện tế nhị mong muốn, nhu cầu nào đó, hay thể hiện sự xin phép làm gì.

Ví dụ 1:

A: すみません、やまだせんせいと   はなしたいんですが。Xin phép cho em nói chuyện với thầy Yamada ạ.

B: はい、ちょっと まってください。(Được, em chờ chút nhé.)

Ví dụ 2:

A: せんせい、おてあらいに いきたいんですが。(Thưa cô, em xin phép đi vệ sinh ạ)

B: はい、いいですよ。(Được, em đi đi)

Lưu ý 4: Mẫu câu 「たい + Danh từ」

  • よみたい本(ほん) があります。Có một cuốn sách mà tôi muốn đọc.
  • 会(あ) いたい人がいます。Có một người mà tôi muốn gặp.
  • やりたいことはすべてやります。Tôi sẽ làm hết những gì muốn làm.
  • これは買(か) いたい家(いえ)です。Đây là căn nhà tôi muốn mua.

* Khi muốn diễn đạt “Tôi muốn CÁI GÌ ĐÓ” ta dùng cấu trúc: [Danh từ] + がほしいです。

Xin vui lòng không đăng lại nội dung trên trang này nếu không được phép của chúng tôi.

Like facebook BiKae để cập nhật bài viết mới