[Ngữ pháp N3] ~ 切る/ ~ 切れる/ ~ 切れない

Cấu trúc: Vます + ~ 切る/ ~ 切れる/ ~ 切れない

Ý nghĩa:

  • Vきる/ 切る: hoàn thành việc gì đó (một cách trọn vẹn, triệt để)/ cực kì, hết sức (khi biểu đạt tâm trạng hay tinh thần)
  • V 切れる: có thể làm xong việc gì từ đầu đến cuối
  • V切れない: không thể xong, không thể hoàn thành việc gì (do quá nhiều, quá sức)

* V切れない được sử dụng phổ biến hơn hai mẫu còn lại.



Ví dụ:

① ご飯の量が多くて、食べ切れないよ。

→ Cơm nhiều quá tôi không thể ăn hết được.

② 長い小説(しょうせつ)、2日間で読みきった

→ Tôi đã đọc xong hết cuốn tiểu thuyết dài trong 2 ngày.

③ スターバックスの抹茶フラッペチーノが美味しくて、最後まで飲み切れます

→ Matcha frappuchino của Starbucks rất ngon có thể uống hết sạch từ đầu đến cuối.

④ これは食べきりサイズのケーキです。

→ Đây là loại bánh ngọt được cắt rất vừa miệng (ăn 1 miếng hết ngay).

⑤ 数(かぞ)え切れないほどたくさんの星(ほし)が光(ひか)っている。

→ Nhiều ngôi sao đến mức không thể đếm được đang chiếu sáng.

⑥ 彼女に僕の気持ちを伝(つた)えきれなかった

→ Tôi đã không thể bày tỏ hết nỗi lòng của mình với cô ấy.

⑦ 夏休みが待ちきれない

→ Tôi rất mong đợi đến kì nghỉ hè. (待ちきれない nghĩa là không thể đợi được đến lúc đó, thể hiện tâm trạng háo hức, mong chờ)

⑧ 木村さんは疲(つか)れきった顔をして帰ってきた。

→ Anh Kimura về nhà với bộ mặt vô cùng mệt mỏi. (疲れきった顔をする là 1 cụm từ cố định mang nghĩa là “lộ bộ mặt/ vẻ mặt rất mệt mỏi)

Xem các mẫu đã đăngTổng hợp ngữ pháp N3

Xin vui lòng không đăng lại nội dung trên trang này nếu không được phép của chúng tôi.

Like facebook BiKae để cập nhật bài viết mới