Từ vựng N5 – Bài 5

41. 行く   (いく) (iku):  đi

Ví dụ: はなびを見(み)に行く。Đi xem pháo hoa.

42.  いくつ (ikutsu):  bao nhiêu/ mấy

Ví dụ:   おいくつですか? Anh/chị bao nhiêu tuổi? (lịch sự)

43. いくら (ikura):  bao nhiêu

Ví dụ: これはおいくらですか?Cái này bao nhiêu tiền vậy ạ? 

44. 池   (いけ)  (ike):  cái ao

Ví dụ: 池で釣り(つり)をする。Câu cá ở ao.

45. 医者  (いしゃ) (isha): bác sĩ

Ví dụ: あの人(ひと)は医者です。Người đó là bác sĩ.

46. 椅子 (いす)  (isu):  cái ghế

Ví dụ: あれは古い(ふるい)椅子です。Đó là cái ghế cũ.

47. 忙しい (いそがしい)  (isogashii): bận, bận rộn

Ví dụ: 今週(こんしゅう)、とても忙しいです。Tuần này tôi rất bận.

48. 痛い (いたい)(itai): đau

Ví dụ:  お腹(おなか)がいたい。Đau bụng.

49.  一日 (いちにち) (ichinichi):  một ngày

Ví dụ: よい一日を。Chúc một ngày tốt lành nhé.

50. 一番 (いちばん)(ichiban): số một, tốt nhất

Ví dụ: 日本で一番高い(たかい)山(やま): Núi cao nhất Nhật Bản

Hết bài 4 —

Xem tiếp: Từ vựng N5 – Bài 6


Nguồn: Nihongoichiban

Dịch & ví dụ: Kae

Xin vui lòng không đăng lại nội dung trên trang này nếu không được phép của chúng tôi.

Like facebook BiKae để cập nhật bài viết mới