[Ngữ pháp N5] ~がじょうずです/ ~がへたです: Giỏi/kém cái gì

Cấu trúc 1: [Danh từ] + が じょうず/ へた  です。Giỏi/kém cái gì

  • 私は スポーツが じょうずです。Tôi giỏi thể thao.
  • かのじょは すうがくが へたです。Cô ấy kém môn toán. (数学 – すうがく: toán)
  • やまださんは えいごが じょうずです。Yamada giỏi tiếng Anh.
  • かれは りょうりが へたです。Anh ấy kém trong khoản nấu ăn.

Cấu trúc 2: Động từ (thể từ điển) + こと/の + が じょうず/へた ですGiỏi/kém làm gì.

* こと/の thêm vào sau thể từ điển của động từ để tạo thành cụm danh từ chỉ một hành động nào đó. Trong mẫu câu với 「じょうず/へたです」 này,  こと và の có chức năng như nhau và có thể sử dụng thay thế cho nhau.

* Xem lại bài học về thể từ điển tại đây.

  • たなかさんは うたうこと が じょうずです。Tanaka giỏi ca hát (hát hay).
  • わたしは およぐのが へたです。Tôi kém trong khoản bơi lội.
  • かれは りょうりをするのが じょうずです。Anh ấy nấu ăn giỏi.
  • やまださんは べんきょうすることが へたです。Yamada học kém.

* 「じょうず」、「へた」đều là tính từ -na nên cách sử dụng giống với các tính từ -na nói chung. 

* Xem lại các kiến thức cơ bản về tính từ -na tại đây.

Xin vui lòng không đăng lại nội dung trên trang này nếu không được phép của chúng tôi.

Like facebook BiKae để cập nhật bài viết mới