~ために: Để làm gì/Vì cái gì ... (Mục đích) 1. Cấu trúc: [Danh từ] + の + ために [Động từ thể từ điển] + ために 2. Ví dụ: ① 試験(しけん)のために、毎日(まいにち)べんきょうしています。 → Ngày nào tôi cũng học để chuẩn bị cho kỳ thi. ② 日本語...Xem chi tiết
Sự khác nhau về sắc thái ý nghĩa giữa 「もう」và「まだ」 Câu ví dụ: ① 石田(いしだ)さんはもう来ましたが、田中さんはまだ来ていません。 → Anh...Xem chi tiết
Cấu trúc: [Danh từ] + には: Đối với ai, đối với cái gì Ví dụ: ① この本はこどもにはむずかしいです。 → Quyển sách này khó đối với trẻ em. ② このシャツは私には小さいです。 → Cái áo này nhỏ đối với tôi. ③ 今 私には日本語の新聞 (しんぶん) はむずかしいです。 → Đ...Xem chi tiết
A. Tự động từ: 自動詞 (じどうし) 1. Định nghĩa: Là động từ mà không có tân ngữ trực tiếp đi kèm. Chủ ngữ là đối tượng duy nhất của hành động hay tình trạng được nhắc đến bởi động từ. Trong tiếng Nhật có nhiề...Xem chi tiết
A. ~そうです① (伝聞: でんぶん): (Ai đó) nói là... Mẫu câu này dùng để nói lại thông tin nghe được từ người khác, từ ti vi, đài, hay các phương tiện truyền thông. 1. Cấu trúc: Động từ thể thường (普通形)/ない形 + そうです...Xem chi tiết
「~よう」、「~みたい」có nghĩa là "trông giống như, có vẻ như, dường như", diễn đạt sự suy đoán, đánh giá của người nói từ những điều nhìn thấy hay từ những thông tin có được. Xét về mặt ý nghĩa, cả hai từ này...Xem chi tiết
「~たら」cũng giống như「~ば」là mẫu câu thuộc thể điều kiện (条件形:じょうけんけい). Mẫu câu này diễn đạt với một điều kiện nhất định nào đó, thì việc gì sẽ xảy ra: "Nếu A thì B" Cách chia 「~たら」 [Động từ thể た] + ら...Xem chi tiết
[~ば] là thể điều kiện (条件形: じょうけんけい) nhằm diễn đạt việc gì/hành động gì sẽ xảy ra trong một điều kiện nhất định. Ví dụ: 毎日(まいにち)がんばれば、日本語がうまく話せるようになります。 → Nếu ngày nào cũng nỗ lực thì sẽ có thể nói đư...Xem chi tiết
Động từ thể ý chí nếu đứng một mình sẽ biểu thị lời mời, đề xuất cùng làm việc gì đó. Khi người nói muốn diễn đạt một ý định làm gì đó tới người nghe thì thể ý chí được dùng kèm với cụm 「と思います」 Cấu tr...Xem chi tiết
Động từ thể ý chí, trong tiếng Nhật gọi là 意思形 (いしけい). Ở trình độ N5 chúng ta đã học thể ~ましょう, đây chính là dạng lịch sự của thể ý chí mà chúng ta sẽ học trong bài này. Gọi là thể ý chí vì nó diễn đạ...Xem chi tiết