Mẫu câu này diễn đạt cách/phương pháp làm gì đó. Cấu tạo: Động từ thể ます (bỏ ます) + 方 (かた) Ví dụ: 読みます→ 読み方 (よみかた): cách đọc 話します → 話し方 (はなしかた): cách nói chuyện 使います → 使い方 (つかいかた): cách sử dụng Câu ví...Xem chi tiết
Đây là mẫu câu diễn đạt sự chuyển biến về khả năng. 「~ようになる」diễn đạt sự thay đổi từ tình trạng không thể sang có thể. 「~なくなる」diễn đạt sự thay đổi từ tình trạng có thể sang không thể. Hai mẫu câu này d...Xem chi tiết
Mẫu câu này diễn đạt khả năng làm việc gì đó. Cấu trúc: [Động từ thể từ điển] + こと + が + できる: Có thể làm gì Ví dụ: 英語 (えいご) を話す (はなす) ことができます。Tôi có thể nói tiếng Anh. すしを食べることができる。Tôi có thể ăn sushi...Xem chi tiết
Chúng ta đã học một mẫu câu chỉ khả năng là ~ことができる. Trong bài này, chúng ta sẽ học cách chia động từ thể khả năng hay 可能形 (かのうけい). Cách chia động từ thể khả năng: 1. Động từ nhóm 1: Chuyển đuôi う →...Xem chi tiết
Mẫu câu diễn tả sự tương phản. Hai vế câu ý nghĩa đối lập nhau: "Mặc dù ... nhưng " Cấu trúc: [Động từ thể thường (普通形)] +のに [Tính từ -i ] +のに [Tính từ -na +な] +のに [Danh từ + な] +のに Ví dụ: このレストランは安いの...Xem chi tiết
「だけ」và「しか」đều mang nghĩa là "chỉ", diễn đạt ý giới hạn trong điều được đề cập. Cách sử dụng: 1. Cấu trúc: Mẫu câu với「だけ」chia thể khẳng định còn mẫu câu với 「しか」luôn chia ở thể phủ định. 「しか」mang ý ng...Xem chi tiết
Các quy tắc tạo cụm danh từ từ hai câu đơn: Một số ví dụ để luyện tập: 1. これは メールです。きのう ともだちから 来 (き) ました。(Đây là thư điện tử. Thư đến từ bạn tôi ngày hôm qua) → これは きのうともだちから来たメールです。(Đây là thư điện t...Xem chi tiết
Phân biệt cách nói về gia đình mình và gia đình người khác Download bản PDF: kazokuXem chi tiết
Tổng hợp 50 đoạn hội thoại ngắn trong các ngữ cảnh khác nhau. Bạn tập nghe từng đoạn hội thoại từ 2-3 lần, thử đoán xem mỗi đoạn hội thoại nói về nội dung gì. Sau đó, kiểm tra lại độ chính xác bằng cá...Xem chi tiết
Bảng chữ hiragana Bảng chữ katanaka Từ vựng (khoảng 800 từ - cập nhật hàng tuần): 1~10 11~20 21~30 31~40 41~50 51~60 61~70 71~80 81~90 91~100 101~110 111~120...Xem chi tiết