[Ngữ pháp N5] ~ませんか/ ~ましょう/ ~ましょうか

1. ~ませんか。Mời ai đó làm gì ケーキをたべませんか。 Bạn ăn bánh không? こんばん、えいがをみにいきませんか。 Tối nay đi xem phim nhé? おちゃをのみませんか。Uống chút trà nhé? 2. ~ましょう。Đề nghị, rủ rê, kêu gọi (cùng làm gì đó đi) にほんごをべんきょうしましょう。...Xem chi tiết