[Ngữ pháp N1] ~ といったところだ

Cấu trúc: [名]/ [動]辞書形 + といったところだ

Ý nghĩa: Cùng lắm cũng chỉ đến… Diễn tả một mức độ nào đó không cao lắm, thường đi sau những con số biểu thị số lượng ít.



Câu ví dụ:

① 当地は夏もそれほど暑くありません。最高に暑い日でも26、7 度といったところだ

→ Vùng này mùa hè cũng không nóng lắm, Ngày nóng nhất thì cũng chỉ tầm 26, 27 độ là cùng.

② この山歩き会では毎月歩きを行っていますが、参加者は毎回せいぜい6、7 人といったところだ

→ Hội leo núi này tháng nào cũng tổ chức nhưng người tham gia nhiều nhất cũng chỉ 6, 7 người mỗi lần.

③ 休みがあってもほとんど遠出(とおで)はしません。せいぜい一泊で温泉に行くといったところだ

→ Dù là ngày nghỉ nhưng tôi hầu như không đi xa. Nhiều nhất cũng chỉ đi onsen 1 đêm là cùng.

④ このクラスのテストの平均点は、毎回せいぜい67、8点といったところです

→ Điểm kiểm tra trung bình của lớp này, mỗi lần nhiều nhất cũng chỉ 67, 68 điểm.

⑤ 3歳の息子がやってくれる手伝いは、洗濯物をかごに入れるとか新聞を運ぶといったところで、あまり役に立ちません。

→ Con trai 3 tuổi của tôi có giúp đỡ việc nhà thì cũng chỉ cho quần áo vào giỏ hoặc bê mấy tờ báo, hầu như không hữu ích gì cho lắm.

 

 

Xin vui lòng không đăng lại nội dung trên trang này nếu không được phép của chúng tôi.

Like facebook BiKae để cập nhật bài viết mới