[Ngữ pháp N2] ~といえば

・ Cấu trúc: [Danh từ] + といえば: Nếu nói về …, thì…
・ Mẫu câu sử dụng khi muốn nói về một chủ đề cụ thể nào đó

* Mẫu câu tương tự: ~というと/ といったら

Ví dụ:

① 日本料理といえば、やはりおすしが有名ですね。
→ Nếu mà nói về đồ ăn Nhật thì sushi rõ ràng là rất nổi tiếng nhỉ.

② 「母の日」といえば、カーネーションがすぐに浮(う)かぶけど、ほかの花でもいいんですよ。
→ Nói đến ngày của mẹ thì nghĩ ngay đến hoa cẩm chướng, nhưng các loại hoa khác thì cũng được.
・ 浮かぶ(うかぶ): trôi, nổi (mây); nảy ra, lóe ra (trong đầu)

③ A: 今朝、電車の窓から富士山が見えたよ、すごくきれいだった。
B: そう。富士山っていえば、田中さんが来月登(のぼ)るんだって。
→ A: Sáng nay, tớ đã nhìn thấy núi Phú Sĩ từ cửa sổ tàu đấy. Đẹp tuyệt vời luôn.
B: Ừ.  Mà nói đến núi Phú Sĩ thì tớ nghe Tanaka nói rằng tháng sau cậu ấy sẽ đi leo núi đấy.

* Trong hội thoại thân mật hàng ngày, 「っていえば」hay được sử dụng thay cho 「といえば」

Xin vui lòng không đăng lại nội dung trên trang này nếu không được phép của chúng tôi.

Like facebook BiKae để cập nhật bài viết mới