[Ngữ pháp N2] ~ として ~ ない

1. Cấu trúc: Số đếm + として ~ ない (Số đếm là số tối thiểu ví dụ như 1 ngày, 1 người, 1 lần v.v)

2. Ý nghĩa: “Không một ai/ Không một ngày/ Không một lần v.v ”



3. Ví dụ:

① 事故から10年になりますが、一日として思い出さない日はありません

→ Tai nạn đã xảy ra 10 năm rồi nhưng không một ngày nào là tôi không nhớ về chuyện đó.

② 宿題をしていた学生は(誰)一人としていない

→ Không có một học sinh nào làm bài tập về nhà.

③ 私は一日として国にいる友達を忘れた日がありません

→ Không có một ngày nào là tôi quên những người bạn ở quê nhà.

④ この謎(なぞ)を解(と)こうと多くの研究者(けんきゅうしゃ)が試(こころ)みたが、誰一人として成功(せいこう)していない

→ Rất nhiều nhà nghiên cứu đã thử tìm cách giải đáp bí ẩn này nhưng không có một ai thành công.

⑤ あの人は、一度として笑顔(えがお)を見せたことがない

→ Cái người đó không chịu cho ai nhìn thấy nụ cười dù chỉ 1 lần.

Xem các bài đã đăng: Tổng hợp ngữ pháp N2

Xin vui lòng không đăng lại nội dung trên trang này nếu không được phép của chúng tôi.

Like facebook BiKae để cập nhật bài viết mới