[Ngữ pháp N4] ~たらいいですか/ たらどうですか

A. Mẫu câu 「~たらいいですか」được dùng để hỏi ý kiến người khác về việc gì đó.

Cấu trúc:

  • どうしたらいいですか。Tôi nên/phải làm gì?
  • どこに/で/へ + [Động từ thể た + ら] + いいですか。Tôi nên … ở đâu?
  • だれに  + [Động từ thể た + ら] + いいですか。Tôi nên … với ai?
  • いつ/何時に (なんじ) + [Động từ thể た + ら] + いいですか。Tôi nên … khi nào/ lúc mấy giờ?

Ví dụ:

① 日本語の辞書(じしょ)を買(か)いたいんですが、どうしたらいいですか。

→ Tôi muốn mua một cuốn từ điển tiếng Nhật thì phải làm sao?

② すしを食(た)べたいんですが、どこで食(た)べたらいいですか。

→ Tôi muốn ăn sushi thì nên ăn ở đâu?

③ 会議(かいぎ)の予定(よてい)がよくわからないんですが、だれに聞(き)いたらいいですか。

→ Tôi không nắm rõ về lịch họp lắm, vậy tôi nên hỏi ai?

④ いつ/何時に会ったらいい?

→ Lúc nào/ mấy giờ gặp nhau thì được?

⑤ どこにゴミを出(だ)したらいいですか。

→ Tôi nên vứt rác ở đâu?



* Để lịch sự hơn có thể thay 「いいですかbằng 「いいでしょうか」hoặc 「いいと思(お)いますか」

Ví dụ:

  • どこにゴミを出(だ)したらいいでしょうか。

→ Tôi nên vứt rác ở đâu ạ?

  • すしを食(た)べたいんですが、どこで食(た)べたらいいと思(お) いますか。

→ Tôi muốn ăn sushi thì theo anh nên ăn ở đâu thì ngon?

B. Mẫu câu 「~たらどうですか」 được dùng để đưa ra đề xuất, gợi ý

Cấu trúc: 

  • [Động từ thể た + ら] + どうですか: Sao không ~?

Ví dụ: 

① もう少し(すこし)食(た)べたらどうですか。

→ Sao không ăn thêm chút nữa đi?

② A: 頭(あたま)が痛(いた)い。  – B: 薬(くすり)を飲(の)んだらどう?

→ A: Tớ đau đầu quá.     -B: Sao cậu không uống thuốc đi?

③ A: 旅行(りょこう)をしたいですね。 B: 沖縄(おきなわ)にいったらどうですか。

→ A: Muốn đi du lịch ghê. B: Sao cậu không đi Okinawa đi?

④ 「毎晩(まいばん)、寝(ね)られなくて困(こま)っている」-「昼間(ひるま)運動(うんどう)をしてみたらどうですか」

→ ”Mỗi tối tôi không sao ngủ được nên rất là khổ sở.” ー “Sao anh không thử vận động cơ thể vào ban ngày đi?”

⑤ この本、おもしろいから、読んでみたら(どう)?

→ Quyển sách này rất thú vị, cậu đọc thử xem sao?

Xin vui lòng không đăng lại nội dung trên trang này nếu không được phép của chúng tôi.

Like facebook BiKae để cập nhật bài viết mới