[Ngữ pháp N4] 「もう」 và「まだ」

Sự khác nhau về sắc thái ý nghĩa giữa 「もう」「まだ」

moumada

Câu ví dụ:

① 石田(いしだ)さんはもう来ましたが、田中さんはまだ来ていません。

→ Anh Ishida đã đến rồi nhưng anh Tanaka thì vẫn chưa đến.

② 冬休み(ふゆやすみ)の予定(よてい)、もう決めましたか。-はい、もう決めました。

→ Kế hoạch cho kì nghỉ đông, anh đã quyết chưa?  – Rồi, đã quyết rồi.

③ 昨日(きのう)この漢字を勉強しましたが、読み方がもうわすれてしまいました。

→ Hôm qua đã học từ kanji này rồi mà đã quên mất cách đọc rồi.

④ お父さんはもうかえったみたいです。

→ Hình như bố đã về rồi.

⑤ 日本語、まだべんきょうしてる? -いいえ、もうややめた/もう勉強してない。

→ Cậu vẫn đang học tiếng Nhật chứ?   – Không, tớ đã bỏ rồi/tớ không còn học nữa.


Xin vui lòng không đăng lại nội dung trên trang này nếu không được phép của chúng tôi.

Like facebook BiKae để cập nhật bài viết mới