[Ngữ pháp N3] ~ に比べて

Cấu trúc: Danh từ + に比(くら)べ/ に比(くら)べて Câu + の+ に比べ/ に比べて Ý nghĩa: "so với", dùng trong mẫu câu so sánh. Ví dụ: ① 試験問題は昨年(さくねん)に比べて、易(やさ)しくなった。 → Đề thi năm nay đã dễ hơn so với năm ngoái. ② 店で買うのに比べ、通...Xem chi tiết