131. かかる (kakaru): mất (bao nhiêu thời gian/ tiền bạc)
Ví dụ: 東京(とうきょう)から大阪(おおさか)まで新幹線(しんかんせん)で3時間(じかん)くらいかかります。
→ Đi shinkansen (tàu siêu tốc) từ Tokyo đến Osaka mất khoảng 3 tiếng.
132. 鍵 (かぎ) (kagi): chìa khóa
Ví dụ: わたしのへやのかぎは そのつくえのうえに あります。Chìa khóa phòng tôi ở trên cái bàn kia.
133. 書く (かく) (kaku): viết
Ví dụ: ひらがなで 書きます。Viết bằng hiragana.
134. 学生 (がくせい) (gakusei): học sinh
Ví dụ: いもうとは 小学生(しょうがくせい)です。Em gái tôi là học sinh tiểu học.
・ 中学生(ちゅうがくせい): học sinh cấp 2
・ 高校生(こうこうせい): học sinh cấp 3
135. かける (kakeru): đeo kính, gọi điện thoại
Ví dụ: メガネをかける: đeo kính、 電話(でんわ)をかける: gọi điện thoại
136. ~か月 (~かげつ) (~ka getsu): ~tháng (mấy tháng)
Ví dụ: 2か月前(にかげつまえ)日本にきました。Tôi đến Nhật 2 tháng trước.
137. 傘 (かさ) (kasa): cái ô/ dù
Ví dụ: 傘をさす: giơ ô lên để che、傘をひろげる: mở ô、傘をたたむ: gập ô lại
138. 貸す (かす) (kasu): cho vay, cho mượn
Ví dụ: 彼にお金(おかね)を貸しました。Tôi đã cho anh ấy vay tiền.
139. 風 (かぜ) (kaze): gió
Ví dụ: 風がつよいですね。Gió mạnh quá!
140. 風邪 (かぜ) (kaze): cảm cúm
Ví dụ: 風邪を引(ひ)きました。Tôi bị cảm rồi.
Xin vui lòng không đăng lại nội dung trên trang này nếu không được phép của chúng tôi.