Từ vựng N5 – Bài 9

81. おおぜい  (ooze):  nhiều

Ví dụ:  おおぜいのひとは日本のぶんかがすきです。Rất nhiều người thích văn hóa Nhật Bản.

82. お母さん (おかあさん)  (okaasan):  mẹ (dùng khi nói về mẹ của người khác)

Ví dụ: お母さんのしごとはなんですか。Mẹ của bạn làm nghề gì?

83.  お菓子     (おかし)   (okashi): bánh kẹo
Ví dụ: こどもたちはお菓子がだいすきです。Trẻ con rất thích bánh kẹo.

84. お金  (おかね)  (okane):  tiền

Ví dụ: お金がない。Không có tiền

85. 起きる   (おきる) (okiru): ngủ dậy, dậy

Ví dụ: 私 (わたし) は朝6時 (あさろっくじ)に起きる。Tôi dậy lúc 6 giờ sáng.

86. 置く (おく) (oku):  đặt, để

Ví dụ: テーブルにたべものを置く: đặt đồ ăn lên bàn.

87.  奥さん (おくさん)  (okusan): vợ (dùng khi nói về vợ người khác)

Ví dụ: 奥さんは日本人(にほんじん) ですか。Vợ anh là người Nhật à?

88. 送る  (おくる)  (okuru): gửi

Ví dụ: てがみを送る: gửi thư

89. お酒 (おさけ)  (osake):  rượu, đồ uống có cồn

Ví dụ: お酒がのめない. Tôi không uống được rượu.

90. お皿 (おさら)(osara):  cái đĩa

Ví dụ: お皿をください。Làm ơn mang cho tôi cái đĩa.

Xem tiếp: Từ vựng N5 – Bài 10


Nguồn: Nihongoichiban

Dịch & ví dụ: Kae

Xin vui lòng không đăng lại nội dung trên trang này nếu không được phép của chúng tôi.

Like facebook BiKae để cập nhật bài viết mới