[Ngữ pháp N2] ~ あまり

Cấu trúc: [Thể thường (ふつう)] + あまり * Tính từ-na + な/ Danh từ + の + あまり Ý nghĩa: "Quá ...", điều gì đó vượt quá mức độ, gây ra kết quả không bình thường. Ví dụ: ① 母は、私を心配するあまり、体調を崩(くず)したようです。 → Mẹ tôi...Xem chi tiết

[Ngữ pháp N2] ~ 得ない

Cấu trúc: [動] ます + 得ない (えない) Ý nghĩa: Không thể/ Không có khả năng xảy ra. Mẫu câu dùng nhiều trong văn viết. Ví dụ: ① 私は賞(しょう)をもらうなんて、あり得ないです。 → Tôi nhận được giải thưởng là việc không thể xảy ra. ② ...Xem chi tiết