Skip to content

bikae.net

SearchMenu

Chuyên mục

  • Mỹ phẩm - Làm đẹp
  • Ẩm thực - Mua sắm
  • Đi lại - Du lịch
  • Chăm sóc sức khoẻ
  • Mẹ và bé
  • Đời sống
  • JLPT N5
  • JLPT N4
  • JLPT N3
  • JLPT N2
  • JLPT N1
  • Giới thiệu
  • Tuyển cộng tác viên
  • Liên hệ quảng cáo
  • Mỹ phẩm - Làm đẹp
  • Ẩm thực - Mua sắm
  • Đi lại - Du lịch
  • Chăm sóc sức khỏe
  • Mẹ và bé
  • Đời sống
  • JLPT N5
  • JLPT N4
  • JLPT N3
  • JLPT N2
  • JLPT N1
  • Làm việc ở Nhật
  • Liên hệ – Góp ý
  • Giới thiệu

Bikae » Ngữ pháp

[Ngữ pháp N3] ~みたい、~らしい、~ っぽい

Tháng Mười Hai 17, 2015Tháng Mười Hai 17, 2015 Kae17 Bình luận
1. ~みたい ① Cấu trúc: [Danh từ/Tính từ/ Động từ thể thường (普通形)] + みたいだ/ みたいに [Danh từ/Tính từ/ Động từ thể thường (普通形)] + みたいな + Danh từ ② Ý nghĩa: giống như, hình như là ③ Cách dùng: a. Đưa ra ví dụ...Xem chi tiết

[Ngữ pháp N4] Phân biệt ~よう、~みたい、~ そう và ~らしい

Tháng Mười 13, 2016Tháng Mười 13, 2016 Kae4 Bình luận
Cả ba mẫu câu này đều có thể dịch là "có vẻ, hình như, dường như". Xem lại cách dùng chi tiết: ~よう/ みたい、そうです② và  らしいです。 Tuy nhiên về mặt sắc thái thì khác nhau ở chỗ: 「~よう/みたい」diễn đạt sự đánh giá, s...Xem chi tiết

[Ngữ pháp N4]~ らしいです

Tháng Sáu 25, 2016Tháng Sáu 25, 2016 Kae5 Bình luận
Mẫu câu này diễn đạt sự suy đoán dựa trên thông tin nghe được. 1. Cấu trúc: Động từ thể thường (普通形)/ない形 + らしいです。 Tính từ -i/くない/ かった/ くなかった + らしいです。 Tính từ -na/Danh từ / じゃない/ だった/ じゃなかった + らしいです。 *...Xem chi tiết

[Ngữ pháp N1] ~ が早いか

Tháng Mười Hai 25, 2015Tháng Mười Hai 25, 2015 Kae5 Bình luận
Cấu trúc: [動]辞書形/ た形 + が早(はや) いか Ý nghĩa: "Vừa mới ... thì đã..." . Mẫu câu diễn tả sự việc gì đó xảy ra tức thời ngay sau một hành động khác. Các động từ thể hiện hành động trong khoảnh khắc được sử...Xem chi tiết

[Ngữ pháp N2]: ~ くせに

Tháng Chín 21, 2015 Kae1 Bình luận
Cấu trúc:  [普通形] + くせに Tính từ -na +な/ Danh từ + の + くせに Ý nghĩa: "Dù, ngay cả ... lại còn ...", thể hiện thái độ bất mãn, khinh miệt của người nói. Mẫu câu này ít dùng trong hoàn cảnh trang trọng. Câ...Xem chi tiết

[Ngữ pháp N2] ~ もしない

Tháng Chín 21, 2015Tháng Chín 21, 2015 Kae1 Bình luận
Cấu trúc: Động từ nhóm 1 & 2: V ます +  もしない Động từ nhóm 3: V します + もしない Mẫu câu này mang ý nghĩa là "hoàn toàn không ..." (全く~ない), thường lbiểu hiện thái độ bất mãn của người nói. Câu ví dụ: ① 食事も...Xem chi tiết

[Ngữ pháp N2]~からすると

Tháng Chín 21, 2015 KaeGửi bình luận
Cấu trúc: (この/ その/ あの) + Danh từ + からすると: Xét về mặt.../ Nhìn vào ... thì... Mẫu câu diễn tả sự phán đoán dựa trên một góc độ, lập trường hay khía cạnh nào đó. Câu ví dụ: ① A: このハガキ、だれからかな?ーB: この丸い字から...Xem chi tiết

[Ngữ pháp N2] ~げ

Tháng Chín 20, 2015Tháng Chín 20, 2015 KaeGửi bình luận
Cấu trúc: [Tính từ -i (bỏ い)/ Tính từ -na (bỏ な)] + げ: Vẻ, trông có vẻ * Mẫu câu diễn tả sự cảm nhận về tâm trạng của người hay con vật nào đó qua dáng vẻ bề ngoài, qua những gì nhìn thấy bên ngoài. 「...Xem chi tiết

[Ngữ pháp N2] ~にしては

Tháng Chín 20, 2015Tháng Chín 20, 2015 Kae1 Bình luận
Cấu trúc: [Danh từ] + にしては: Ai cũng nghĩ là.../Lúc nào cũng ... nhưng ... * Mẫu câu thể hiện sự khác biệt giữa thực tế với điều được nghĩ trước đó. Ấn tượng, quan điểm là thế này hoặc ai cũng nghĩ là...Xem chi tiết

[Ngữ pháp N2] ~をめぐって

Tháng Chín 17, 2015Tháng Chín 17, 2015 Kae3 Bình luận
・ Cấu trúc: [Danh từ] + をめぐって: Xoay quanh (chủ đề gì đó) ・ Mẫu câu diễn đạt một chủ đề mà xoay quanh nó có nhiều ý kiến, tranh luận, hay tin đồn khác nhau. Ví dụ: ① 国会では、予算(よさん)をめぐってA党(とう)とB党が激(はげ) しく...Xem chi tiết

Điều hướng các bài viết

Trang sau
Trang trước

Like page của BiKae để cập nhật bài mới

Bikae.net

BÀI VIẾT NỔI BẬT

  • NGÀY
  • TUẦN
  • THÁNG
  • Ngữ pháp N3: ~ ふりをする
    Ngữ pháp N3: ~ ふりをする
  • Ngữ pháp N2: ずじまい
    Ngữ pháp N2: ずじまい
  • Ngữ pháp N3: ~ ばと思う/ ~ ばいいのに/ ~ ばよかった
    Ngữ pháp N3: ~ ばと思う/ ~ ばいいのに/ ~ ばよかった
  • Ngữ pháp N3: ~ ふりをする
    Ngữ pháp N3: ~ ふりをする
  • Tổng hợp từ vựng N4 - BiKae.net
    Tổng hợp từ vựng N4 - BiKae.net
  • [Ngữ pháp N4] Tự động từ và tha động từ - BiKae.net
    [Ngữ pháp N4] Tự động từ và tha động từ - BiKae.net
  • Ngữ pháp N3: ~ ふりをする
    Ngữ pháp N3: ~ ふりをする
  • Hướng dẫn cách tra tàu ở Nhật - BiKae.net
    Hướng dẫn cách tra tàu ở Nhật - BiKae.net
  • Tổng hợp từ vựng N4 - BiKae.net
    Tổng hợp từ vựng N4 - BiKae.net

BÀI VIẾT MỚI

  • Kinh nghiệm học tiếng Anh cùng con ở Nhật
  • Chuẩn bị đồ dùng cho con vào lớp 1 ở Nhật
  • Xin visa thăm thân sang Nhật hậu covid 2023
  • Dịch vụ chuyển tiền về Việt Nam của DCOM
  • Review máy rửa mặt Foreo Luna 3

CHUYÊN MỤC

  • Ẩm thực – Mua sắm
  • Bảng chữ cái
  • Chăm sóc sức khỏe
  • Chia sẻ kinh nghiệm
  • Góc nấu nướng – Món Nhật
  • Góc nấu nướng – Món Việt
  • Học tập ở Nhật
  • Học tiếng Nhật
  • Học tiếng Nhật qua audio
  • Hướng dẫn sử dụng
  • Kanji
  • Làm việc ở Nhật
  • Mẹ và bé
  • Mỹ phẩm – Làm đẹp
  • Nghe hiểu
  • Ngữ pháp
  • Nhạc Nhật
  • Tin tức nổi bật
  • Trải nghiệm văn hoá
  • Từ vựng
  • Đi lại – Du lịch
  • Đời sống
  • Giới thiệu |
  • Cuộc sống ở Nhật |
  • Học tiếng Nhật |
  • Liên hệ - Góp ý |
  • Liên hệ quảng cáo(広告掲載)
© 2025 BiKae.net All rights reserved.

Xin vui lòng không đăng lại nội dung trên trang này nếu không được phép của chúng tôi.