「あげます」、「もらいます」、「くれます」の れんしゅう
① [Người A] は [người B] に [danh từ] を あげます。(Đưa/tặng cho)
② [Người B] は [Người A] に [danh từ] を もらいます。(Nhận)
③ [Người nào đó] は [わたし/ わたしのグループ] に [danh từ] を くれます。(Đưa, tặng cho tôi/ thành viên gia đình tôi)
Xem giải thích chi tiết và ví dụ trong file này: age_morai_kure
Xin vui lòng không đăng lại nội dung trên trang này nếu không được phép của chúng tôi.