~がほしいです。Tôi muốn CÁI GÌ ĐÓ…
Cấu trúc: Chủ ngữ + は + [Danh từ] + が + ほしいです。
Ví dụ:
1. わたしは くるまが ほしいです。Tôi muốn có ô tô.
2. ぼくは こいびとが ほしいです。Tôi muốn có người yêu. (ぼく: tôi, cách nói dùng cho đàn ông, con trai; こいびと: người yêu)
Lưu ý: Chủ ngữ 「わたし」、「ぼく」có thể được lược bỏ: くるまが ほしいです。
*「ほしい」là một tính từ đuôi -i, nên cách dùng giống với các tính từ đuôi -i nói chung.
(Xem lại các cách dùng cơ bản của tính từ đuôi -i tại đây.)
Thể phủ định: Chủ ngữ + は + [Danh từ] + は + ほしくないです。
Ở thể phủ định, trợ từ 「が」đằng trước 「ほしい」thường được thay bằng 「は」
Ví dụ: わたしは くるまは ほしくないです。Tôi không muốn có ô tô. (không cần ô tô)
*「ほしいですか」dùng để hỏi về mong muốn, nguyện vọng của người đối diện.
Ví dụ 1:
A: くるまが ほしいですか。(Cậu muốn có ô tô không?)
B: はい、ほしいですよ。/ いいえ、ほしくないです。(Có, muốn chứ./ Không, tớ không cần.)
Ví dụ 2:
A: たんじょうびに なにが ほしいですか。(Ngày sinh nhật cậu muốn nhận quà gì?)
B: そうですね、あたらしいかばんが ほしいです。(À, tớ muốn có một cái cặp sách mới.)
Ví dụ 3: (Cả hai đang xem catalog)
A: どれが ほしいですか。(Cậu muốn cái nào?)
B: これとそれが ほしいですよ。(Tớ thích cái này với cái đó.)
* 「ほしい」không dùng để nói trực tiếp về mong muốn của người khác, hay dùng để hỏi những người không thân thiết hoặc người bề trên.
Ví dụ cách dùng sai:
(x)やまださんは くるまが ほしいです。
(x)せんせい、あたらしいコンピューターが ほしいですか。(Thầy/cô có muốn một cái máy tính mới không ạ?)
*「~がほしいんですが」: mẫu câu này có thể dùng để thể hiện mong muốn với người đối diện để người đó đáp ứng cho mình. Trong trường hợp này đồ vật mà mình có nhu cầu hỏi từ người đó phải là thứ mà người đó có thể cung cấp được, không dùng cho những đồ vật đặc biệt.
Ví dụ 1:
A: すみません、しろいかみが ほしいんですが。(Xin lỗi, cho tôi một tờ giấy trắng được không?)
B: はい。(OK)
Ví dụ 2:
A: あのう、あかいボールペンが ほしいんですが。(À… lấy cho mình cái bút bi đỏ được không?)
B: はい。(OK)
* Khi muốn diễn đạt “Tôi muốn LÀM gì đó”, ta dùng cấu trúc: [Động từ ] + たいです。
Xin vui lòng không đăng lại nội dung trên trang này nếu không được phép của chúng tôi.