Cấu trúc: [動] て/ ないで + ほしいものだ/ もんだ
Ý nghĩa: Mẫu câu diễn tả hy vọng, mong muốn mạnh mẽ rằng ai đó/ điều gì đó có thể thay đổi.
Ví dụ:
① (父親の言葉)もう高校3年なんだから、サッカーばかりしてないで、少しは勉強してほしいものだよ。
→ (Lời của bố) Giờ cũng đã năm thứ 3 trung học rồi, bố mong con đừng chỉ chơi bóng đá suốt ngày nữa mà hãy học nhiều hơn chút đi.
② 「ガソリン、去年からずっと高いね」-「うん、もうすこし安くなってほしいもんだね。
→ ”Giá xăng tăng cao suốt từ năm ngoái nhỉ.” – “Ừ, mong nó giảm xuống 1 chút quá.”
③ 政治家には、もう少し国民の気持ちをわかってほしいものだ。
→ Mong rằng các chính trị gia hiểu tâm trạng của người dân hơn một chút.
④ 母の調子は早くよくなってほしいものだ。
→ Mong rằng tình trạng của mẹ sẽ nhanh chóng tốt lên.
⑤ 料理を作った者としては、おいしいにしろ、まずいにしろ、何か感想を言ってほしいものだ。
→ Đối với người nấu ăn thì dù ngon hay không ngon cũng mong muốn được nghe cảm tưởng (của người thưởng thức)
Xin vui lòng không đăng lại nội dung trên trang này nếu không được phép của chúng tôi.