Cấu trúc này biểu thị sự vượt quá mức độ nào đó, thể hiện thái độ không thích, không hài lòng của người nói.
- [Động từ thể ます (bỏ ます)] + すぎる: làm gì quá nhiều, quá mức
- [Tính từ -i (bỏ い)]/ [Tính từ -na (bỏ な)] + すぎる: quá …
Ví dụ:
- このカレーは からすぎます。(Món cà ri này cay quá.) (からい: cay、カレー: cà ri)
- アンちゃんは あまいものを たべすぎる。(Bé An ăn đồ ngọt nhiều quá)
- このもんだいは むずかしすぎる。(Câu hỏi này quá khó) (むずかしい: khó)
- 東京(とうきょう) は にぎやかすぎます。(Tokyo quá ồn ào.) (にぎやか(な): ồn ào, náo nhiệt)
- かれは おさけを のみすぎました。(Anh ta đã uống quá nhiều rượu)
- ロシアは さむすぎる。(Ở Nga quá lạnh)
- 日本は じしんが おおすぎます。(Ở Nhật có quá nhiều động đất) (地震:じしん: động đất)
Xin vui lòng không đăng lại nội dung trên trang này nếu không được phép của chúng tôi.