1. Tính từ -i (bỏ い) + く + なる。
- あの子は 大きくなりました。(Đứa bé đó đã lớn hơn rồi.)
- このくるまは 古くなりました。(Chiếc xe ô tô này đã trở nên cũ rồi.) (古い – ふるい: cũ)
- かのじょは うつくしくなりました。(Cô ấy đã trở nên đẹp hơn) (美しい – うつくしい: đẹp)
- 私のちょうしが よくなった。(Tình trạng sức khỏe của tôi đã khá hơn rồi) (ちょうし: tình trạng sức khỏe, よい: tốt)
2. Tính từ -na (bỏ な) + に + なる。
- あのひとは ゆうめいになりました。(Người kia đã trở nên nổi tiếng rồi.) (有名 – ゆうめい: nổi tiếng)
- かれは 日本語がじょうずに なりました。(Anh ta đã giỏi tiếng Nhật hơn rồi.) (上手 – じょうず: giỏi)
- マイさんは きれいに なりました。(Bạn Mai đã trở nên xinh đẹp hơn, きれい: đẹp)
* Cấu trúc này dùng để diễn tả sự chuyển biến (so với lúc trước) nên động từ 「なる」thường được chia ở thì quá khứ.
Xin vui lòng không đăng lại nội dung trên trang này nếu không được phép của chúng tôi.