Mẫu câu này diễn đạt cách/phương pháp làm gì đó.
Cấu tạo: Động từ thể ます (bỏ ます) + 方 (かた)
Ví dụ:
読みます→ 読み方 (よみかた): cách đọc
話します → 話し方 (はなしかた): cách nói chuyện
使います → 使い方 (つかいかた): cách sử dụng
Câu ví dụ:
- このりょうりの作り方(つくりかた)をしっていますか。
Cậu biết cách làm món ăn này không? - このゲームのあそびかたがわかりますか。
Cậu biết cách chơi game này không? - このカメラの使い方 (つかいかた)をおしえてください。
Làm ơn dạy cho tôi cách sử dụng máy ảnh này. - 漢字(かんじ)の読み方はむずかしいです。
Cách đọc kanji rất khó. - けいたいでメールのおくりかたがわかりません。
Tôi không biết cách gửi mail bằng di động.
Xin vui lòng không đăng lại nội dung trên trang này nếu không được phép của chúng tôi.