・ Cấu trúc: [Danh từ] + をめぐって: Xoay quanh (chủ đề gì đó)
・ Mẫu câu diễn đạt một chủ đề mà xoay quanh nó có nhiều ý kiến, tranh luận, hay tin đồn khác nhau.
Ví dụ:
① 国会では、予算(よさん)をめぐってA党(とう)とB党が激(はげ) しく対立 (たいりつ) しています。
→ Tại kỳ họp quốc hội, đảng A và đảng B đang đối đầu quyết liệt về vấn đề về ngân sách.
② オリンピックの代表をめぐって、最後のレースが行われます。
→ Cuộc đấu cuối cùng sẽ được diễn ra nhằm chọn được đại diện tại Olympic.
③ 昨日の会議では、新しい計画をめぐって、様々な意見が出された。
→ Trong cuộc họp hôm qua, có rất nhiều ý kiến xoay quanh kế hoạch mới.
④ 父の残した土地をめぐって、兄弟けんかが続いていく。
→ Những cuộc tranh cãi giữa anh chị em về vấn đề đất đai do người cha để lại liên tục diễn ra.
⑤ その事件をめぐって、様々なうわさが流れている。
→ Có nhiều lời đồn đại xoay quanh vụ việc đó.
Xin vui lòng không đăng lại nội dung trên trang này nếu không được phép của chúng tôi.