Mẫu câu này diễn đạt sự suy đoán dựa trên thông tin nghe được.
1. Cấu trúc:
- Động từ thể thường (普通形)/ない形 + らしいです。
- Tính từ -i/くない/ かった/ くなかった + らしいです。
- Tính từ -na/Danh từ / じゃない/ だった/ じゃなかった + らしいです。
* Lưu ý: 「らしい」là một tính từ -i
2. Ví dụ:
① 彼は疲れているらしいです。
→ Nghe nói là anh ta đang mệt.
② あなたはねつがあるらしいですね。
→ Tớ nghe nói hình như cậu bị sốt à.
③ (Nghe tiếng động ngoài cửa) だれが来たらしいです。
→ Hình như có ai đến.
④ うわさでは彼女は会社をやめるらしいです。
→ Nghe đồn là cô ấy sẽ nghỉ việc. (うわさ: lời đồn)
⑤ よくわからないけど、彼女は芸能人(げいのうじん)だったらしいです。
→ Tôi cũng không rõ lắm nhưng nghe mọi người nói cô ấy đã từng là nghệ sĩ nổi tiếng đấy. (芸能人:げいのうじん: nghệ sĩ, người nổi tiếng)
(Mẫu câu ~ らしい này hay dùng với cụm 「よくわからないけど/ よくしらないけど」)
Xin vui lòng không đăng lại nội dung trên trang này nếu không được phép của chúng tôi.