[Ngữ pháp N3] ~ に比べて

Cấu trúc: Danh từ + に比(くら)べ/ に比(くら)べて Câu + の+ に比べ/ に比べて Ý nghĩa: "so với", dùng trong mẫu câu so sánh. Ví dụ: ① 試験問題は昨年(さくねん)に比べて、易(やさ)しくなった。 → Đề thi năm nay đã dễ hơn so với năm ngoái. ② 店で買うのに比べ、通...Xem chi tiết

[Ngữ pháp N3] 〜 その結果

Cấu trúc: A。その結果(そのけっか)、B Ý nghĩa: Kết quả là, kết cục là, do đó, bởi vậy. Cụm từ dùng để diễn đạt nguyên nhân, lý do của sự việc nào đó. Ví dụ: ① 父は、人の何倍(なんばい)も努力(どりょく)した。その結果、仕事で成功した。 → Bố tôi đã nỗ...Xem chi tiết