[Ngữ pháp N2] ~ だけまし

Cấu trúc: [ふつう] + だけまし [Tính từ-na/ Danh từ + である] + だけまし Ý nghĩa: (thà) ... vẫn còn hơn/ ít nhất ... cũng vẫn hơn/ vẫn còn tốt chán/ là tốt rồi. Ví dụ: ① 「今年はまだ一回しか旅行にいってない」ー「行けるだけましだよ。私なんか、まだどこにも行って...Xem chi tiết