[Ngữ pháp N3] (んだ) もの/ もん

Cấu trúc: [Thể thường (ふつう)] + (んだ) もの/ もん

Ý nghĩa: Bởi vì, do … Mẫu câu diễn đạt nguyên nhân, dùng trong hội thoại hàng ngày (không trang trọng). Hay dùng dưới dạng 「だって、…んだもの/ もん」để bày tỏ thái độ ngúng nguẩy hoặc làm mình làm mẩy với người đối diện (phụ nữ và trẻ con hay dùng)



Ví dụ:

①「もう、寝るの?」ー「うん。だって眠いんだもん。」

→ ”Em đã ngủ rồi à?”/ “Vâng, vì em đang buồn ngủ mà.”

② 人間だもの、失敗するときもあるよ。

→ Vì là con người nên cũng có lúc gặp thất bại.

③「どうして食べないの?」ー「だって、まずいんだもん。」

→ Sao con không ăn?/ Vì chán quá ạ.

④「カラオケに行かないの?」ー「だってまだ仕事があるんだもん。」

→ Cậu không đi karaoke à? / Vẫn còn việc phải làm đây này.

⑤ 今日の試験、できなかった。勉強しなかったんだもん、仕方がない。

→ Hôm nay thi không làm được bài. Vì không học nên đành vậy thôi.

⑥ 「だって好きなんだもん

→ Vì em yêu anh… (Tên truyện tranh)

Xin vui lòng không đăng lại nội dung trên trang này nếu không được phép của chúng tôi.

Like facebook BiKae để cập nhật bài viết mới