Từ vựng N5 – Bài 11

101. 一昨日(おととい)(ototoi): ngày hôm kia Ví dụ: おとといそこへいきました。Tôi đến chỗ đó ngày hôm kia. 102. 一昨年(おととし)(ototoshi): năm kia (2 năm trước) Ví dụ: その事故(じこ)はおととし起(お)きた。Vụ tai nạn đó xảy ra 2 năm trước. 103....Xem chi tiết

[Từ vựng N1] 人間 – 2課: 人間関係 ・ 付き合い

1. 人間関係 (にんげんかんけい): Các mối quan hệ ① 親族(しんぞく): Quan hệ thân thiết 肉親(にくしん): ruột thịt おやじ - お袋(おふくろ): bố - mẹ 義理(ぎり)の父母(ふぼ): bố mẹ vợ/ bố mẹ chồng 義父(ぎふ): bố vợ/ bố chồng (hoặc bố nuôi) 義母(ぎぼ): mẹ vợ...Xem chi tiết