Nếu「あげます」、「くれます」và 「もらいます」mang ý nghĩa là "cho/tặng", "được cho/được tặng" hay "nhận" cái gì đó (xem lại cách dùng 3 động từ này tại đây) thì khi dùng 3 động từ này kèm với thể て, nó biểu thị việc làm...Xem chi tiết
A. Cách chia động từ thể bị động (受身:うけみ) từ thể từ điển: 1. Động từ nhóm 1: Chuyển đuôi う → あ + れる Ví dụ: 話す(はなす)→ 話される、言う(いう)→ 言われる、書く(かく)→ 書かれる 2. Động từ nhóm 2: Bỏ đuôi る → られる Ví dụ: 食べる(たべる)→ 食...Xem chi tiết
Động từ ghép (複合動詞: ふくごうどうし) là động từ cấu tạo bởi hai động từ khác ghép lại. Cấu trúc: [Động từ 1 ます] + [Động từ 2] Ví dụ: 言います (nói) + 過ぎます (quá) →言い過ぎます:nói quá nhiều 書きます (viết) + 忘れます (quên) → 書...Xem chi tiết
~ために: Để làm gì/Vì cái gì ... (Mục đích) 1. Cấu trúc: [Danh từ] + の + ために [Động từ thể từ điển] + ために 2. Ví dụ: ① 試験(しけん)のために、毎日(まいにち)べんきょうしています。 → Ngày nào tôi cũng học để chuẩn bị cho kỳ thi. ② 日本語...Xem chi tiết
Sự khác nhau về sắc thái ý nghĩa giữa 「もう」và「まだ」 Câu ví dụ: ① 石田(いしだ)さんはもう来ましたが、田中さんはまだ来ていません。 → Anh...Xem chi tiết
Cấu trúc: [Danh từ] + には: Đối với ai, đối với cái gì Ví dụ: ① この本はこどもにはむずかしいです。 → Quyển sách này khó đối với trẻ em. ② このシャツは私には小さいです。 → Cái áo này nhỏ đối với tôi. ③ 今 私には日本語の新聞 (しんぶん) はむずかしいです。 → Đ...Xem chi tiết
A. Tự động từ: 自動詞 (じどうし) 1. Định nghĩa: Là động từ mà không có tân ngữ trực tiếp đi kèm. Chủ ngữ là đối tượng duy nhất của hành động hay tình trạng được nhắc đến bởi động từ. Trong tiếng Nhật có nhiề...Xem chi tiết
A. ~そうです① (伝聞: でんぶん): (Ai đó) nói là... Mẫu câu này dùng để nói lại thông tin nghe được từ người khác, từ ti vi, đài, hay các phương tiện truyền thông. 1. Cấu trúc: Động từ thể thường (普通形)/ない形 + そうです...Xem chi tiết
「~よう」、「~みたい」có nghĩa là "trông giống như, có vẻ như, dường như", diễn đạt sự suy đoán, đánh giá của người nói từ những điều nhìn thấy hay từ những thông tin có được. Xét về mặt ý nghĩa, cả hai từ này...Xem chi tiết
「~たら」cũng giống như「~ば」là mẫu câu thuộc thể điều kiện (条件形:じょうけんけい). Mẫu câu này diễn đạt với một điều kiện nhất định nào đó, thì việc gì sẽ xảy ra: "Nếu A thì B" Cách chia 「~たら」 [Động từ thể た] + ら...Xem chi tiết