[Ngữ pháp N2] ~ もかまわず

Cấu trúc: [動]ふつう + の + もかまわず [名] + もかまわず Ý nghĩa: "không quan tâm đến/ mặc kệ" (làm gì đó mà không cần quan tâm đến ... ) Ví dụ: ① 最近、電車の中で、人目(ひとめ)もかまわず化粧(けしょう)をしている若い女性をよく見かける。 → Gần đây tôi thường x...Xem chi tiết

[Ngữ pháp N2] ~ かのように

Cấu trúc: [ふつう] + かのように (thường dùng chủ yếu với động từ) Ý nghĩa: "cứ như thể là/ như là" (nhưng sự thật không phải như vậy) Ví dụ: ① (広告)まるで本物(ほんもの)の電車を運転しているかのように、リアルな感覚(かんかく)を楽しめるゲームです。 → (Quảng c...Xem chi tiết