Tìm hiểu về dịch vụ tẩy lông ở Nhật

④ Các từ vựng liên quan tới tẩy lông

Các bộ phận được chia ra làm nhiều vùng nhỏ khác nhau, nên mình chỉ đưa ra 1 số từ vựng liên quan đến các vùng phổ biến mà các bạn gái hay làm thôi nhé.




1. 全身脱毛(ぜんしんだつもう):Tẩy lông body

  • ワキ脱毛: tẩy lông nách
  • 胸(むね): tẩy lông phần ngực
  • 乳輸: tẩy lông phần vú
  • 腹(はら): tẩy lông phần bụng
  • 上背部: tẩy lông phần lưng vai
  • 下背部: tẩy lông phần lưng eo
  • ヒジ上: tẩy lông tay phần bắp
  • ヒジ下: tẩy lông tay phần cẳng
  • 手 (甲, 指): tẩy lông tay (phần mu bàn tay, ngón tay)
  • ヒザ上: tẩy lông chân phần đùi
  • ヒザ下: tẩy lông chân phần bắp
  • 膝 (ひざ): tẩy lông phần đầu gối
  • 足 (甲, 指): tẩy lông chân (mu bàn chân, ngón chân)

2. Tẩy lông vùng bikini (VIO)

  • ビキニライン(Vライン): tẩy lông vùng kín hình chữ V
  • Iライン: tẩy lông vùng bẹn
  • Oライン: tẩy lông vùng hậu môn

3. 顔脱毛(かおだつもう): Tẩy lông mặt

  • 鼻下(はなした): tẩy lông phần mép
  • 額(がく): tẩy lông phần trán
  • 眉(まゆ): tẩy lông phần mày
  • あご: tẩy lông phần cằm
  • ほほ: tẩy lông phần má
  • もみあげ: tẩy lông phần mai, quai hàm

⑤ Các salon và clinic có dịch vụ tẩy lông được đánh giá tốt

*** Clinic

  1. 湘南美容クリニック: https://www.s-b-c.net/
  2. リゼクリニック: https://www.rizeclinic.com/
  3. アリシアクリニック: https://www.aletheia-clinic.com/
  4. レジーナクリニック: https://reginaclinic.jp/
  5. ブランクリニック: https://bccl.jp/

*** Salon

  1. キレイモ: https://kireimo.jp/
  2. ストラッシュ: https://stlassh.com/
  3. 恋肌: http://koi-hada-lp.com/lp05f/
  4. 脱毛ラボ: https://datsumo-labo.jp/
  5. ミュゼプラチナム: http://museeplatinum-af.com/lp_1000/ (vùng bikini)

Trên đây là các thông tin cơ bản về dịch vụ tẩy lông ở Nhật trong các salon và thẩm mỹ viện. Chúc các bạn tìm được dịch vụ ưng ý và luôn xinh đẹp nhé.

(Bài viết có tham khảo một số thông tin từ 2 website: https://datsumou-note.net/clinic-ranking/ và https://datsumou-souken.com/clinic/body/)

Xin vui lòng không đăng lại nội dung trên trang này nếu không được phép của chúng tôi.

Like facebook BiKae để cập nhật bài viết mới