Tổng hợp 50 đoạn hội thoại ngắn trong các ngữ cảnh khác nhau. Bạn tập nghe từng đoạn hội thoại từ 2-3 lần, thử đoán xem mỗi đoạn hội thoại nói về nội dung gì. Sau đó, kiểm tra lại độ chính xác bằng cách xem bản transcript chi tiết từng đoạn hội thoại tại 3 link dưới đây:
Chi tiết 50 đoạn hội thoại (bản Kana): BP1-11-50SD-kana
Chi tiết 50 đoạn hội thoại (bản Romaji): BP1-11-50SD-roma
Chi tiết 50 đoạn hội thoại (bản Kanji): BP1-11-50SD-kanji
File audio:
1. 電話がありました(でんわがありました)Anh vừa có điện thoại đấy.
2. マック: Quán Mc Donald
3. 鎌倉にいきます(かまくらにいきます)Đi Kamakura
4. 映画(えいが): Phim
5. 留守番電話(るすばんでんわ)Máy điện thoại trả lời tự động
6. INVOICE: Hóa đơn
7. どこにありますか。Ở đâu?
8. ここにあります。Ở đây này.
9. お酒(おさけ)Rượu
10. はじめまして。Lần đầu gặp mặt
11. いいです。Được/Tốt thôi.
12. どこですか。Ở đâu?
13. よくいらっしゃいました。Chào mừng quý khách!
14. スポーツ: Thể thao
15. 教科書(きょうかしょ)Sách học
16. FAXがきました: Fax đã đến.
17. 何をしましたか。(なにをしましたか)Em đã làm gì?
18. 地図があいますか。(ちずがありますか)Có bản đồ không?
19. 勉強(べんきょう)Học
20. 車(くるま)Ô tô
21. ごみ: Rác
22. 居酒屋(いざかや): Quán nhậu Izakaya
23. Interview: Phỏng vấn
24. 仕事(しごと): Công việc
25. Fax 番号(ばんごう): Số fax
26. 電気屋さん(でんきやさん): Cửa hàng bán đồ điện
27. City Bank
28. 渋谷(しぶや): Shibuya
29. 休み(やすみ): Kỳ nghỉ
30. 大丈夫ですか(だいじょうぶですか): Không vấn đề gì chứ?
31. ひさしぶりですね。Lâu quá không gặp.
32. メニュー: Thực đơn
33. 自転車できました(じてんしゃできました): Tôi đến bằng xe đạp
34. ユニクロ: Uniqlo
35. 曜日(ようび): Các thứ trong tuần
36. 肉屋(にくや): Cửa hàng thịt
37. ホチキス: Cái dập ghim
38. 5時ですね. 5 giờ rồi nhỉ?
39. TAXI
40. 先生、いますか。(せんせいいますか). Có thầy/cô giáo ở đó không ạ?
41. お金: Tiền
42. 羽田空港(はねだくうこう): Sân bay Haneda
43. こんにちは。Xin chào.
44. レストラン: Nhà hàng
45. お手洗い(おてあらい): Nhà vệ sinh
46. 忘れました. Em quên mất rồi.
47. おみやげ. Quà lưu niệm.
48. デパート: Bách hóa
49. レッスン: Bài học
50. うち: Nhà
Nguồn: MLC Language School
Xin vui lòng không đăng lại nội dung trên trang này nếu không được phép của chúng tôi.