1. Đưa ra thông tin mang tính suy đoán, chưa xác nhận rõ.
Cấu trúc:
[Động từ thể thường (普通形)] + でしょう
[Tính từ -i] + でしょう
[Tính từ -na/ Danh từ] + でしょう (Tính từ -na bỏ な)
* Xem lại 普通形 trong tài liệu sau (PDF): futsuukei
Ví dụ:
- あしたは はれるでしょう。Mai chắc là nắng. (はれる: nắng)
- かれは たぶんこないでしょう。Anh ấy chắc là sẽ không đến. (たぶん:có lẽ)
- あのひとは たなかさんでしょう。(Người kia có lẽ là Tanaka)
- きのう、Aチームが かったでしょう。(Hôm qua chắc đội A thắng rồi) (かつ: thắng)
- パーティーは たのしいでしょう。(Tiệc chắc là vui lắm)
* 「でしょう」thể hiện suy đoán mang tính chủ quan của người nói.
2. Xác nhận lại thông tin mình vừa đưa ra với người đối diện, hoặc tự hỏi bản thân mình.
- あしたは 日曜日でしょう?Mai là chủ nhật phải không nhỉ?
- ほら、あそこにこんびにがあるでしょう?A, đằng kia có cửa hàng tiện lợi phải không?
- あなたが さっき いったでしょう?Vừa rồi cậu đã nói gì phải không? (さっき: ngay trước đó/vừa nãy)
- このもんだいは かんたんでしょう?Câu hỏi này dễ nhỉ?
- あのひとは きれいでしょう?Cô kia đẹp đấy nhỉ?
3. Không có ý định suy đoán, nhưng muốn hỏi một cách lịch sự, có thể dùng mẫu 「でしょうか」
- これは いくらでしょうか。Cái này bao nhiêu tiền vậy?
- あのひとは だれでしょうか。Người kia là ai vậy?
* Cách nói bình thường, sử dụng trong hội thoại hàng ngày của 「でしょう」 là 「だろう」
- かれは たぶん こないだろう。Anh ta chắc sẽ không đến.
- あしたは あめが ふるだろう。Mai chắc là mưa đấy.
- Aチームが かっただろう。Đội A chắc là thắng rồi.
Xin vui lòng không đăng lại nội dung trên trang này nếu không được phép của chúng tôi.