Cấu trúc: 名 + につき
Ý nghĩa: Diễn tả nguyên nhân, lý do, dùng trong hoàn cảnh trang trọng.
Ví dụ:
① (入口の貼り紙)回転ドア故障(こしょう)につき、左側の入口からお入りください。
→ (Giấy dán ở cửa vào) Do cửa xoay đang bị hỏng nên xin mời vào bằng cửa bên trái.
② (案内文)この商品、現在、製造(せいぞう)中止につき、販売(はんばい)いたしておりません。
→ (Hướng dẫn/thông báo) Sản phẩm này hiện tại đã ngừng sản xuất nên chúng tôi không bán nữa.
③ (案内文)現在工事中(こうじちゅう)につき、通行(つうこう)ができません。
→ (Hướng dẫn/thông báo) Hiện tại đang có công trình nên không thể đi qua được.
④ (看板)この先、危険につき立入禁止(たちいりきんし)
→ (Biển báo) Nguy hiểm ở phía trước, cấm vào.
⑤ (貼り紙)冷房中(れいぼうちゅう)につき、ドアは閉めてください。
→ (Giấy dán thông báo) Vì đang bật máy lạnh nên xin hãy đóng cửa vào.
Xem các bài đã đăng: Tổng hợp ngữ pháp N2
Xin vui lòng không đăng lại nội dung trên trang này nếu không được phép của chúng tôi.