Mẫu câu diễn tả sự tương phản. Hai vế câu ý nghĩa đối lập nhau: “Mặc dù … nhưng “
Cấu trúc:
- [Động từ thể thường (普通形)] +のに
- [Tính từ -i ] +のに
- [Tính từ -na +な] +のに
- [Danh từ + な] +のに
Ví dụ:
- このレストランは安いのに、けっこうおいしいです。Nhà hàng này tuy rẻ nhưng khá ngon (けっこう: khá)
- 春(はる)なのに、まだ寒い(さむい) です。Mặc dù đã là mùa xuân rồi nhưng vẫn lạnh.
- 薬 (くすり)を飲んだのに、まだ ねつが 下 (さ) がりません。Mặc dù đã uống thuốc rồi nhưng vẫn không hạ sốt (ねつがさがる: hạ sốt)
- 仕事中なのに、パソコンで ゲームをしています。Mặc dù đang làm việc nhưng vẫn chơi game trên máy tính (仕事中: しごとちゅう: đang làm việc)
- 彼女 (かのじょ) はきれいなのに、恋人(こいびと)が いない。Cô ấy xinh đẹp nhưng chưa có người yêu.
- 家 (いえ)が近い (ちかい) のに、会社 (かいしゃ)に 遅れた (おくれた)。Nhà thì gần nhưng vẫn đến công ty muộn.
Xin vui lòng không đăng lại nội dung trên trang này nếu không được phép của chúng tôi.