Cấu trúc:
- [Động từ thể từ điển/thể た/ thể ない] + 場合 (は)、~
- [Tính từ -i (~い)/ Tính từ-na (~な)/ Danh từ の] + 場合 (は)、~
Ý nghĩa: 「場合」(ばあい)có nghĩa là “trường hợp”. Mẫu câu này diễn đạt ý nghĩa là trong trường hợp có chuyện gì đó xảy ra, thì hành động tiếp theo ra sao. Những trường hợp này thường chỉ là giả định (chưa xảy ra) nhưng có khả năng sẽ xảy ra.
Ví dụ:
① 遅(おそ) くなる場合(は)、必(かなら)ず家に連絡(れんらく) してください。
→ Nếu về muộn thì nhất định phải liên lạc với gia đình nhé.
② 地震(じしん)が起(お)きた場合は、まず火を消(け)すことが大切 (たいせつ) です。
→ Trong trường hợp động đất xảy ra thì đầu tiên điều quan trọng là phải dập/tắt lửa đi.
③ 授業(じゅぎょう)が分からない場合は、先生に質問(しつもん) してください。
→ Trong trường hợp không hiểu bài giảng thì hãy hỏi thầy cô.
④ ファックスの調子(ちょうし)が悪い場合は、どうしたらいいですか。
→ Trong trường hợp/ Khi máy fax bị trục trặc thì phải làm sao?
⑤ 領収書(りょうしょうしょ)が必要(ひつよう) な場合は、係り(かかり)に言ってください。
→ Trong trường hợp cần hóa đơn thì hãy nói với người phụ trách.
⑥ 地震(じしん)など、非常(ひじょう)の場合(に)は、エレベーターを使わないでください。
→ Trong những trường hợp khẩn cấp, như là có động đất thì đừng sử dụng thang máy.
Lưu ý:
- 「場合」không dùng với những giả định không thể xảy ra (đây là điểm khác với mẫu câu điều kiện ~たら)
- Ví dụ có thể nói 「もし私が鳥(とり)だったら」(Nếu tôi là một con chim) nhưng không thể nói 「もし私が鳥の場合は」vì giả định này không bao giờ xảy ra.
- 「場合」thường dùng để nêu ra một ví dụ tiêu biểu cho các trường hợp có thể xảy ra (như ví dụ số ⑤)
- 「場合」diễn đạt khả năng sẽ/ có thể xảy ra nên vế sau không dùng thể quá khứ.
- (x)遅れた場合は、会社に連絡しました。
- 「場合」thường dùng để đưa ra những giả định đặc biệt, hoặc khẩn cấp hơn là những giả định nhỏ xảy ra hàng ngày.
Xin vui lòng không đăng lại nội dung trên trang này nếu không được phép của chúng tôi.