A. Tự động từ: 自動詞 (じどうし)
1. Định nghĩa:
- Là động từ mà không có tân ngữ trực tiếp đi kèm. Chủ ngữ là đối tượng duy nhất của hành động hay tình trạng được nhắc đến bởi động từ.
- Trong tiếng Nhật có nhiều sự vật hiện tượng được coi là tự nó diễn ra mà không có tác động của một người nào khác.
2. Cấu trúc: [Chủ ngữ (danh từ)] + が + 自動詞
Ví dụ:
①ドアが開きます。Cửa mở.
②ドアが閉まります。Cửa đóng.
B. Tha động từ: 他動詞 (たどうし)
1. Định nghĩa:
- Là động từ đòi hỏi có một tân ngữ trực tiếp đi kèm. Tân ngữ ở đây là người hoặc vật, là đối tượng hướng tới của hành động.
- Tha động từ có chủ ngữ là người thực hiện hành động và tân ngữ là người/vật nhận hành động đó.
2. Cấu trúc: [Chủ ngữ (danh từ)] + は + [Tân ngữ (danh từ)] + を + 他動詞
Ví dụ:
①(私は) ドアを開けます。Tôi mở cửa.
②(私は) ドアを閉めます。Tôi đóng cửa.
C. Phân loại 自動詞 và 他動詞
Có 3 loại 自動詞 và 他動詞:
① Hoàn toàn là 自動詞 (luôn sử dụng dưới dạng tự động từ)
Ví dụ: 行く (đi)、働く (làm việc)、座る (すわる: ngồi)、死ぬ (しぬ): chết、泣く (なく): khóc v.v
② Hoàn toàn là 他動詞 (luôn sử dụng dưới dạng tha động từ)
Ví dụ: 飲む (uống)、食べる (ăn)、読む (よむ: đọc)、あげる: cho, tặng、買う (かう): mua v.v
③ Cặp đôi 自動詞 – 他動詞 (động từ có cả 2 dạng)
Bảng tổng hợp các cặp 自動詞 – 他動詞
Xin vui lòng không đăng lại nội dung trên trang này nếu không được phép của chúng tôi.