「~よう」、「~みたい」có nghĩa là “trông giống như, có vẻ như, dường như”, diễn đạt sự suy đoán, đánh giá của người nói từ những điều nhìn thấy hay từ những thông tin có được. Xét về mặt ý nghĩa, cả hai từ này tương tự như nhau. Cấu trúc và sự khác nhau giữa 「~よう」、「~みたい」được tóm tắt trong bảng dưới đây.
1. バスがなかなか来ないので、会議(かいぎ)に間にあわないようです。
→ Xe buýt mãi không đến nên có vẻ là sẽ không kịp giờ họp rồi. (会議: cuộc họp、間に会う: まにあう: đúng giờ, kịp giờ)
2. あの人は田中さんのかのじょみたいだね。
→ Người kia hình như là bạn gái anh Tanaka nhỉ.
3. N1の試験(しけん)に合格(ごうかく) しました。まるで夢(ゆめ)のようです。
→ Tôi đã đỗ kỳ thi N1 rồi. Cứ như là mơ vây. (合格する: đỗ、夢: giấc mơ、まるで: giống như, như thể là)
4. 彼は風邪(かぜ)をひいたようだ。
→ Hình như anh ấy bị cảm rồi. (風邪をひく: bị cảm)
5. あなたは子供(こども)みたいです。
→ Cậu cứ như trẻ con vậy.
6. この町(まち)はにぎやかですね。まるで東京にいるようです。
→ Thành phố này náo nhiệt ghê. Cứ như mình đang ở Tokyo vậy.
7. A: 彼が来ますか。 – B: わかりません。仕事(しごと)がいそがしいみたいです。
→ A: Anh ấy có đến không? – B: Tớ không biết. Có vẻ là công việc đang bận rộn.
Xin vui lòng không đăng lại nội dung trên trang này nếu không được phép của chúng tôi.