Cấu trúc 1: [Danh từ] + が じょうず/ へた です。Giỏi/kém cái gì
- 私は スポーツが じょうずです。Tôi giỏi thể thao.
- かのじょは すうがくが へたです。Cô ấy kém môn toán. (数学 – すうがく: toán)
- やまださんは えいごが じょうずです。Yamada giỏi tiếng Anh.
- かれは りょうりが へたです。Anh ấy kém trong khoản nấu ăn.
Cấu trúc 2: Động từ (thể từ điển) + こと/の + が じょうず/へた です。Giỏi/kém làm gì.
* こと/の thêm vào sau thể từ điển của động từ để tạo thành cụm danh từ chỉ một hành động nào đó. Trong mẫu câu với 「じょうず/へたです」 này, こと và の có chức năng như nhau và có thể sử dụng thay thế cho nhau.
* Xem lại bài học về thể từ điển tại đây.
- たなかさんは うたうこと が じょうずです。Tanaka giỏi ca hát (hát hay).
- わたしは およぐのが へたです。Tôi kém trong khoản bơi lội.
- かれは りょうりをするのが じょうずです。Anh ấy nấu ăn giỏi.
- やまださんは べんきょうすることが へたです。Yamada học kém.
* 「じょうず」、「へた」đều là tính từ -na nên cách sử dụng giống với các tính từ -na nói chung.
* Xem lại các kiến thức cơ bản về tính từ -na tại đây.
Xin vui lòng không đăng lại nội dung trên trang này nếu không được phép của chúng tôi.