[Ngữ pháp N3] ~ ばいい/ ~ たらいい/ ~ といい

Cấu trúc: Thể điều kiện ~ば/ ~たら/ ~と + いい(です) Ý nghĩa: Đưa ra lời khuyên hoặc gợi ý, đề xuất. Ví dụ: ① 勉強したくないなら、学校をやめればいい。 → Nếu không thích học thì bỏ học đi cũng được. ② 食べたくないなら、食べなければいい。 → Nếu khô...Xem chi tiết