1. Từ vựng: ① 材料(ざいりょう): nguyên liệu ② 調味料(ちょうみりょう): gia vị ③ しょうゆ: nước tương ④ 砂糖(さとう): đường ⑤ サラダ油(ゆ): dầu ăn ⑥ 大さじ(おおさじ): thìa to/thìa canh (để đo lượng gia vị) ⑦ 小さじ(こさじ): thìa nhỏ/ thìa cà phê...Xem chi tiết
1. キッチン: nhà bếp ① ガスレンジ/ ガスコンロ: bếp ga ② グラスのコップ: cốc thủy tinh ③ レバー: cần điều chỉnh vòi nước ④ 流し...Xem chi tiết