Từ vựng N3 – Bài 9: Đi tàu (2)

(プラット)ホームが混雑(こんざつ)している。Khu vực chờ tàu rất đông người. (プラット)ホーム: khu vực chờ tàu 混雑(こんざつ)する: đông đúc 白線(はくせん)/ 黄色い線(きいろいせん)の内側(うちがわ)に下(さ)がる: Lùi vào phía trong đường kẻ màu trắng/ màu vàng (đường ph...Xem chi tiết

Từ vựng N3 – Bài 5: Giặt đồ

1. Từ vựng ① 洗濯物(せんたくもの)が~: Quần áo ... たまる: dồn lại, chất đống lại ぬれている: ẩm 湿(しめ)っている: chưa khô (湿る: bị ẩm/chưa khô) 乾く(かわく):  khô 真っ白(まっしろ)に仕上がる(しあがる): trở nên trắng sáng ② 洗濯物(せんたくもの)を~: ... quần...Xem chi tiết