241. 再来週 (さらいしゅう) (saraishuu): tuần sau nữa
Ví dụ: 再来週会(あ)いましょう。 Hãy gặp nhau vào tuần sau nữa nhé.
242. 散歩 (さんぽ) (sanpo): sự đi bộ, tản bộ, đi dạo
Ví dụ: 犬(いぬ)と散歩する/ 散歩にいく: dắt chó đi dạo
243. 時 (じ) (ji): giờ
Ví dụ: わたしはあさ6時におきます。 Tôi dậy lúc 6 giờ sáng.
244. 塩 (しお) (shio): muối
Ví dụ: たべものに塩をいれる: thêm muối vào món ăn
245. しかし (shikashi): nhưng
Ví dụ: 日本語をべんきょうしたいです。しかし、とてもむずかしいですよ。Tôi muốn học tiếng Nhật. Nhưng mà nó khó quá.
246. 時間 (じかん) (jikan): thời gian, giờ
Ví dụ:
- 時間がある/ ない: có/ không có thời gian
- ベトナムから日本まで飛行機(ひこうき)で5時間(ごじかん)かかります。Từ Việt Nam sang Nhật bằng máy bay mất 5 giờ.
247. 仕事 (しごと) (shigoto): công việc
Ví dụ: 仕事はなんですか。Công việc của bạn là gì?/ Bạn làm nghề gì?
248. 辞書 (じしょ) (jisho): từ điển
Ví dụ: 辞書をしらべる: tra từ điển
249. 静か (しずか) (shizuka): yên lặng, yên tĩnh
Ví dụ: このへやは静かですね。Phòng này yên tĩnh nhỉ.
250. 下 (した) (shita): ở dưới, dưới
Ví dụ: 机(つくえ)の下に猫(ねこ)がいます。Có 1 con mèo ở dưới cái bàn.
251. 質問 (しつもん) (shitsumon): câu hỏi
Ví dụ: 質問があります。 Tôi có câu hỏi.
252. 自転車 (じてんしゃ) (jitensha): xe đạp
Ví dụ: 自転車で学校にいきます。Đi học bằng xe đạp.
253. 自動車 (じどうしゃ) (jidousha): xe ô tô
Ví dụ: この会社(かいしゃ)は自動車をつくります。Công ty này chế tạo ô tô.
254. 死ぬ (しぬ) (shinu): chết
Ví dụ: 病気 (びょうき)でしぬ。chết vì bệnh tật
255. 自分 (じぶん) (jibun): bản thân, tự mình
Ví dụ: 自分でかんがえてください。Hãy tự nghĩ đi.
256. 閉まる (しまる) (shimaru): đóng (tự động từ)/ 閉める(しめる)(shimeru): đóng (tha động từ)
Ví dụ:
- ドアがしまります: Cửa đóng (cửa tự động đóng)
- ドアをしめます。Đóng cửa (Tôi đóng cửa)
257. 締める (しめる) (shimeru): thắt, vặn
Ví dụ: シートベルトを締めます。Thắt dây an toàn.
258. じゃ (ja): vậy, thế thì (dùng trong hội thoại)
Ví dụ: 「あした、7時に会(あ)いましょう」-「じゃ、またあしたね」
“Mai hãy gặp nhau lúc 7 giờ” ー “Vậy, gặp cậu ngày mai.”
259. 写真 (しゃしん) (shashin): ảnh
Ví dụ: 写真をとります。Chụp ảnh
260. シャツ (shatsu): áo sơ mi
Ví dụ: 白(し)いシャツを買(か) いました。Tôi đã mua 1 cái áo sơ mi trắng.
Xem tiếp: Từ vựng N5 – Bài 26
Xin vui lòng không đăng lại nội dung trên trang này nếu không được phép của chúng tôi.