61. 色 (いろ) (iro): màu, màu sắc
Ví dụ: 秋(あき)になると、木 (き)の葉 (は) の色がかわる。 Khi mùa thu đến, lá của cây lại chuyển màu.
62. 色々 (いろいろ) (iro iro): nhiều, đa dạng
Ví dụ: いろいろな動物 (どうぶつ) がいます。Có rất nhiều loại động vật.
63. 上 (うえ) (ue): ở trên, phía trên
Ví dụ: つくえの上に本(ほん) があります。Có cuốn sách ở trên bàn.
64. 後ろ (うしろ) (ushiro): đằng sau, phía sau
Ví dụ: 母 (はは) は車 (くるま) のうしろの席 (せき) にすわっている。 Mẹ tôi ngồi ở ghế sau của xe ô tô.
65. 薄い (うすい) (usui): mỏng, nhạt/lạt
Ví dụ: 薄い髪 (うすいかみ): tóc mỏng, 薄いコーヒー: cà phê nhạt, 薄いスープ: súp nhạt
66. 歌 (うた) (uta): bài hát ・歌う (うたう)(utau): hát
Ví dụ: 歌を歌う:hát một bài hát
67. 生まれる (うまれる) (umareru): được sinh ra
Ví dụ: 赤ちゃん(あかちゃん) が生まれた。Em bé mới được sinh ra.
68. 海 (うみ) (umi): biển
Ví dụ: 日本の海がきれいです。Biển ở Nhật rất sạch.
69. 売る (うる) (うる): bán
Ví dụ: この店 (みせ) はやすい切符 (きっぷ) を売っています。Cửa hàng này có bán vé rẻ.
70. 上着 (うわぎ)(uwagi): áo khoác
Ví dụ: 彼女 (かのうじょ) はきれいな上着を着 (き)ている。Cô ấy mặc một cái áo khoác rất đẹp.
Xem tiếp: Từ vựng N5 – Bài 8
Nguồn: Nihongoichiban
Dịch & ví dụ: Kae
Xin vui lòng không đăng lại nội dung trên trang này nếu không được phép của chúng tôi.