[Ngữ pháp N3] ~ にしては

Cấu trúc: Động từ/ Danh từ (thể thường) + にしては (名 + にしては)

Ý nghĩa: Diễn tả việc gì đó khác với suy nghĩ, tưởng tượng. Vế trước にしては cho bạn 1 hình dung nào đó về cái được nói đến, nhưng vế sau (sự thật) lại ngược với suy nghĩ, tưởng tượng của bạn.



Ví dụ:

① 外国人にしては日本語が上手だ。

→ Dù là người nước ngoài nhưng tiếng Nhật thật tốt. (Đối với người nước ngoài thì thường được nghĩ là không giỏi tiếng Nhật nhưng trường hợp này lại khác)

② 初めてにしては、よくできました。

→ Tuy là lần đầu tiên nhưng cậu đã làm rất tốt. (Đối với lần đầu tiên thì thường có khuyết điểm hay lỗi nhưng trường hợp này lại làm tốt)

③ 洗ったの?それにしては、きれいじゃないね。

→ Giặt rồi á? Thế mà trông không sạch nhỉ? (Nếu mà nói giặt rồi thì hình dung phải khác, nhưng nhìn vào thì không thấy như vậy)

④ たくさん勉強したにしては低い点数(てんすう)だった。

→ Học nhiều thế mà điểm lại thấp. (Học nhiều thì ai cũng nghĩ sẽ thi tốt và điểm cao nhưng sự thật lại khác)

⑤ こどもにしてはたくさん知っているね。

→ Tuy là trẻ con mà biết nhiều ghê. (Trẻ con thường được nghĩ là không biết nhiều thứ nhưng trường hợp này lại khác)

Xem các bài đã đăng: Tổng hợp ngữ pháp N3

Xin vui lòng không đăng lại nội dung trên trang này nếu không được phép của chúng tôi.

Like facebook BiKae để cập nhật bài viết mới