Cấu trúc:
- Động từ thể thường + にしても
- Tính từ (い)/ Tính từ (な) + にしても
- Danh từ +にしても
Ý nghĩa: “cho dù/ ngay cả … thì cũng …”. Mẫu câu diễn tả ý nghĩa “cho dù là trong trường hợp như vậy đi nữa, thì cũng … “, thường thể hiện thái độ bất mãn hoặc không phục của người nói.
Ví dụ:
① 謝(あやま)るにしても、もう少しちゃんと謝るべきだ。
→ Nếu xin lỗi thì cũng nên xin lỗi cho nghiêm túc một chút.
② 忙しいにしても、欠席(けっせき)の連絡をしてこないのはよくない。
→ Dù có bận đi chăng nữa nhưng vắng mặt mà không liên lạc gì cả thì thật không tốt.
③ A: 明日の忘年会(ぼうねんかい)、出席(しゅっせき)できますか。ーB: うーん、どうかな・・・。出席するにしても、だいぶ遅い時間になる。
→ A: Cậu có dự được tiệc cuối năm vào ngày mai không? ーB: À, làm thế nào nhỉ …. Ngay cả tớ có tham dự được đi nữa thì cũng sẽ đến khá muộn đấy.
④ 日本人にしても、敬語(けいご)は難しい。
→ Ngay cả với người Nhật thì kính ngữ cũng rất khó.
⑤ 遅れて来るにしても、電話一本、連絡を入れるべきだ。
→ Dù đến muộn thì cũng nên gọi một cuộc điện thoại thông báo.
Xem các bài đã đăng: Tổng hợp ngữ pháp N2
Xin vui lòng không đăng lại nội dung trên trang này nếu không được phép của chúng tôi.