[Ngữ pháp N2] ~ がたい

Cấu trúc: [動] ます + がたい

Ý nghĩa: Khó (làm gì đó). Chủ yếu dùng với những động từ chỉ ý chí, biểu hiện sự khó khăn thiên về mặt tinh thần, cảm xúc (trong lòng cảm thấy khó, muốn làm nhưng không thể được). Hay dùng với những động từ như 「理解する」(りかいする: hiểu)、「信じる」(しんじる: tin) 、「許す」(ゆるす: tha thứ) 、「耐える」(たえる: chịu đựng) 、「言う」「捨てる」「動かす」

(*) Ngoại lệ: 分かる → 分かりがたい



Ví dụ:

① (部屋の整理をしながら)これは高かったからもったいないし、これも友だちにもらったものだから捨てづらいし、・・・。どれも捨てがたいなあ。

→ (Trong khi sắp xếp phòng) Cái này đắt, cũng phí, cái này thì được bạn tặng nên không vứt đi được… Cái nào cũng khó vứt ghê.

② (引っ越しのとき)長年住んだ家だから、ちょっと離れがたい気もするね。

→ (Khi chuyển chỗ ở) Là ngôi nhà đã sống nhiều năm nên có chút vương vấn khó rời.

③ 3年間、毎日みんなと練習したのは、忘れがたい思い出です。

→ 3 năm qua, mỗi ngày cùng mọi người luyện tập là những kỉ niệm khó quên.

④ 罪のない人を殺すなんて、許しがたいことだ。

→ Giết người vô tội là điều khó tha thứ.

⑤ 彼は無遅刻、無欠席なんて、信じがたいね。

→ Thật khó tin là anh ấy không đi muộn, không vắng mặt.

*** So sánh với Vます + にくい

Cả hai mẫu câu にくい がたい đều mang nghĩa là “khó làm gì đó” nhưng にくい mang tính khách quan hơn, dùng được cả với những động từ chỉ ý chí và chỉ hành động hoặc năng lực (khó về mặt tinh thần và cả thể chất), còn がたい chủ yếu diễn tả sự khó khăn về mặt tâm lý, tinh thần, trong lòng người nói tự cảm thấy khó và gần như không thể làm được) hơn là sự việc khách quan, thường dùng nhiều với những động từ chỉ ý chí.

Ví dụ:

① まじめな彼女が嘘(うそ)をついているなんて信じにくい/ 信じがたい

→ Người nghiêm túc như cô ấy mà lại nói dối thì thật khó tin.

② この魚は食べにくい/ 食べがたい

→ Món cá này thật khó ăn.

Xin vui lòng không đăng lại nội dung trên trang này nếu không được phép của chúng tôi.

Like facebook BiKae để cập nhật bài viết mới