[Ngữ pháp N1] ~ ようでは

Cấu trúc: 普通形 (ナ形ーな/ である・名ーである)+ ようでは Ý nghĩa: Nếu mà đã xảy ra điều không tốt (không mong đợi) thế này thì dự đoán là kết quả cũng không như mong đợi. Ví dụ: ① 小さな失敗をいちいち気にするようでは、この会社ではやっていけないよ。 → Nế...Xem chi tiết